| 
             
            Tính năng vận hành  
             | 
        
        
            | 
             
            Phương thức in 
             | 
            
             
            In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp 
             | 
        
        
            | 
             
            Tốc độ in tối đa 
             | 
            
            
                - 
                203dpi: 203mm/s
 
                - 
                300dpi: 152mm/s
 
             
             | 
        
        
            | 
             
            Độ phân giải 
             | 
            
             
            203dpi và 300 dpi 
             | 
        
        
            | 
             
            Khổ in tối đa 
             | 
            
             
            104 mm 
             | 
        
        
            | 
             
            Bộ nhớ 
             | 
            
             
            128MB RAM/128MB Flash ROM 
             | 
        
        
            | 
             
            Giao tiếp chuẩn kèm máy 
             | 
            
             
            USB, Ethernet LAN 
             | 
        
        
            | 
             
            Nguồn điện 
             | 
            
             
            Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz 
             | 
        
        
            | 
             
            Tiêu chuẩn nhãn 
             | 
            
             
            Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 118 mm 
             | 
        
        
            | 
             
            Tiêu chuẩn Ribbon mực 
             | 
            
            
                - 
                Chiều rộng tối đa: 110mm
 
                - 
                Chiều dài tối đa: 300m
 
                - 
                Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Coated/Ink side out)
 
             
             | 
        
        
            | 
             
            Mã vạch hỗ trợ 
             | 
            
             
            Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế 
             | 
        
        
            | 
             
            Hỗ trợ khác 
             | 
            
             
            Hỗ trợ tương thích các tập lệnh EPL, DPL, EPL, ZPL II 
             | 
        
        
            | 
             
            Các tùy chọn khác 
             | 
            
            
                - 
                Cutter with LTS
 
                - 
                Internal 802.11 b/g/n PrintServer
 
                - 
                Bluetooth, Parallel interface, RS-232 interface
 
                - 
                HF RFID (13.56Mhz, ISO 15693)
 
                - 
                UHF RFID (EPC Class 1 Gen 2, ISO 18000-6C
 
             
             | 
        
        
            | 
             
            Nhiệt độ hoạt động 
             | 
            
             
            5 – 400C 
             |